BruiseMD - Giải pháp toàn diện giúp hồi phục nhanh sau các tiến trình thẩm mỹ, phẫu thuật và chấn thương
BruiseMD là gì?
BruiseMD® Topical Bruise Gel là một loại hydrogel gốc nước (water-based hydrogel) với chức năng sửa chữa hàng rào bảo vệ da và cung cấp hiệu ứng làm lạnh tại vùng điều trị, có công thức tối ưu gồm 20% Arnica Montana kết hợp với bromelain, một loại enzyme tiêu hóa được tìm thấy trong quả dứa. Cùng với 2% Vitamin K Oxit, tinh dầu hạt nho (grapeseed oil), Vitamin C, Vitamin E, esperidin, L-Arginine, aloe vera và allantoin, những thành phần này phối hợp tác động với nhau giúp nhanh chóng giảm sưng cấp tính và bầm tím do phẫu thuật, thủ thuật thẩm mỹ hoặc chấn thương.
Thành phần và lợi ích của BruiseMD
ARNICA MONTANA
BROMELAIN
Tầm quan trọng của bromelain là rõ ràng từ các báo cáo về tác dụng có lợi của nó trong việc giảm sưng, viêm, bầm tím và đau liên quan đến chấn thương và phẫu thuật.
VITAMIN K
Vitamin K được các bác sĩ sử dụng sau phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt, vì nó thúc đẩy máu lưu thông đến các vết bầm tím và giảm bầm hiệu quả. Vitamin K cho phép cơ thể lành thương nhanh hơn và có kết quả rõ rệt hơn bằng cách đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào.
Vitamin K tác động cộng hợp với hesperidin để giúp tăng cường lưu thông và thúc đẩy nhanh quá trình làm sạch máu bị rò rỉ khỏi vùng bị ảnh hưởng.
VITAMIN CHỐNG OXI HÓA
Các Vitamin này mang lại nhiều lợi ích ngoài khả năng bảo vệ khỏi tác hại của các gốc tự do!
- Vitamin C và Vitamin E phối hợp tác động lên sắt trong máu bầm, giúp nó tái hấp thu.
- Điều này làm tăng tốc độ xóa vết bầm.
- Kháng viêm
- Thúc đẩy sản xuất collagen để sửa chữa da
- Làm mạnh các mao mạch
GRAPESEED OIL
- Ứng dụng bôi tại chỗ làm tăng tốc độ co vết thương và thúc đẩy yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu.
- Các vết thương được điều trị cho thấy vùng biểu mô tăng sinh được xác định rõ hơn, mật độ tế bào cao hơn, tăng cường lắng đọng mô liên kết.
- Hoạt tính chống oxy hóa mạnh gấp 50 lần so với vitamin C và vitamin E.
ALLANTOIN
ALOE VERA
- Tác nhân liên kết nước và kích thích đại thực bào sản xuất IL-1 và TNF có liên quan đến quá trình chữa lành vết thương.
L-ARGININE
GLUCOSYL HESPERIDIN
SODIUM LACTATE
DIMETHICONE
MSM (methyl sulfonyl methane)
- Nếu không có MSM, cơ thể không thể tái tạo các tế bào khỏe mạnh.
- MSM làm giảm áp lực bên trong tế bào, loại bỏ chất dịch/độc tố, khôi phục tính linh hoạt của thành tế bào và cho phép chất lỏng (dịch) đi qua mô nhiều hơn.
PROPYLENE GLYCOL
- Là chất hút ẩm (humectant) – thu hút độ ẩm từ môi trường.
BruiseMD dùng trong trường hợp nào?
Lý tưởng để sử dụng gel BruiseMD sau các tiến trình thẩm mỹ để giảm bầm, sưng, đau và thúc đẩy lành thương:
Nâng mũi
Cấy mỡ
Các tiến trình thẩm mỹ bằng laser, siêu âm và RF
Căng da mặt
Tiêm chất làm đầy da và toxin
Liệu pháp chích xơ tĩnh mạch (sclerotherapy)
Phẫu thuật tạo hình thành bụng
Tiêm Kybella để giảm mỡ tích tụ ở vùng cằm
Phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ khác
Phẫu thuật tạo hình mí mắt
Hút mỡ
Đông hủy mỡ Coolsculpting
Ngoài ra, gel BruiseMD có thể dùng để quản lý bầm và sưng sau chấn thương và các phẫu thuật y khoa như: gãy xương, bong gân, phẫu thuật dây chằng chéo trước (ACL), phẫu thuật vai, phẫu thuật thay khớp, phẫu thuật bàn chân…
BruiseMD - Giải pháp toàn diện trong quản lý bầm
BruiseMD đáp ứng các nhu cầu cần thiết để tăng tốc độ phục hồi sau các tiến trình thẩm mỹ, phẩu thuật và chấn thương:
- Giảm bầm tím bằng cách tăng dòng máu chảy đến vùng bị ảnh hưởng và củng cố các mao mạch
- Giảm sưng
- Giảm viêm
- Thúc đẩy chữa lành vết thương/sửa chữa tế bào
- Giảm đau bằng cách giảm viêm và sưng tấy
- Làm dịu vùng bị bầm tím và sưng tấy
- Tăng độ dưỡng ẩm để sửa chữa và duy trì hàng rào bảo vệ da
Gel BruiseMD chứa các thành phần được chứng minh lâm sàng là có hiệu quả trong quản lý bầm:
THÀNH PHẦN | LÀM DỊU/LÀM MÁT | KHÁNG VIÊM | GIẢM ĐAU | GIẢM SƯNG | TĂNG LƯU THÔNG MÁU/CỦNG CỐ MAO MẠCH | KÍCH THÍCH LÀNH THƯƠNG/SỬA CHỮA TẾ BÀO | DƯỠNG ẨM | CHỐNG OXI HÓA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Allantoin | X | X | X | ||||||
Aloe Vera | X | X | X | X | X | ||||
Alphatocopherol (Vitamin E) | X | X | X | ||||||
Arnica montana | X | X | X | X | |||||
Bromelain | X | X | X | X | |||||
Dimethicone | X | X | |||||||
Grape Seed Extract | X | X | X | X | |||||
Hesperidin Glucosyl | X | X | X | X | |||||
L-arginine | X | X | |||||||
L-Ascorbic Acid (Vitamin C) | X | X | |||||||
MSM | X | X | |||||||
Niacinamide (Vitamin B3) | X | X | |||||||
Sodium Lactate | X | ||||||||
Vitamin K1 Oxide | X | X |
Hướng dẫn sử dụng và các lưu ý
- Thoa một lớp mỏng gel BruiseMD lên vùng da bị ảnh hưởng và xoa bóp nhẹ nhàng.
- Lặp lại 3 lần mỗi ngày hoặc khi cần thiết.
- Hỏi ý kiến bác sĩ đối với trẻ em dưới 12 tuổi
Các lưu ý khi sử dụng:
- Chỉ sử dụng bên ngoàida
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Liên hệ với bác sĩ nếu nuốt phải.
- Không sử dụng trên vết thương hở
- Tránh vùngmắt và màng nhày
- Ngừng sử dụng và hỏiý kiến bác sĩ nếu bị rát hoặc ngứa.
Các câu hỏi thường gặp
- Lắc kỹ trước khi sử dụng
- Xịt trực tiếp WOUND lên vết thương đã được làm sạch từ khoảng cách khoảng 5-10cm
- Phủ vùng vết thương bằng băng gạc thứ cấp
- Lặp lại điều trị sau mỗi 24 giờ
Một lần mỗi ngày
Chỉ là một ước tính sơ bộ: diện tích vết thương 2 x 2 cm: cần ít nhất 2 nhát xịt; diện tích vết thương 3 x 3 cm: ít nhất 4 nhát xịt; diện tích vết thương 4 x 4 cm: ít nhất 8 nhát xịt; diện tích vết thương 6 x 6 cm: ít nhất 15 nhát xịt
Theo tài liệu đánh giá lâm sàng của nhà sản xuất, sản phẩm đã được thử nghiệm về tính kích ứng và nhạy cảm (thử nghiệm quá mẫn muộn). Tất cả các kết quả đều âm tính. Trong quá trình giám sát an toàn sản phẩm sau khi được tung ra thị trường, phản ứng dị ứng của WOUND đã được báo cáo là 3 trong số 200 trường hợp. Tất cả các bệnh nhân báo cáo phản ứng dị ứng đều bị đa dị ứng.
Không, WOUND tạo 1 lớp màng bán bít. Dịch tiết có thể thoát (xả) ra ngoài mà không gặp vấn đề gì.
Không. Vì chai xịt WOUND có chứa chất đẩy (propellants) nên không cho không khí ngấm vào chai xịt trong quá trình sử dụng. Không để chai WOUND tiếp xúc với vết thương. WOUND có thể được sử dụng cho đến ngày hết hạn ghi trên bao bì đóng gói.
1 chai WOUND 10ml chứa 120 nhát xịt
Có, WOUND có thể được sử dụng cho trẻ em trên một tháng tuổi
Cơ chế hoạt động của WOUND dựa trên các đặc tính vật lý của lớp phim dầu và các axit béo của nó.
Nói chung, WOUND có thể kết hợp với bất kỳ loại băng vết thương (không có thuốc) nào. Được khuyến cáo là một loại băng gạc bằng vải không dệt hoặc một chất hấp thụ được điều chỉnh tùy theo dịch tiết vết thương.
Bởi vì nó có kết cấu tốt, loại băng thứ cấp lý tưởng là một loại bang gạc vải không dệt. Ngoài ra, nếu dịch tiết ra ít, nên dùng băng gạc có lưới kín hoặc băng gạc thấm hút. Trong trường hợp tiết dịch mạnh, nên dùng băng gạc thứ cấp siêu hấp thụ.
Có. WOUND đáp ứng các quy định về độ tinh khiết của Dược Điển Châu Âu (Ph.Eur). Tiêu chuẩn đảm bảo không có vi khuẩn Pseudomonas aeroginosa và Staphylococcus aureus được kiểm tra ở mỗi lần sản xuất.
Rửa bằng nước sạch hoặc dung dịch muối thường là đủ để làm sạch vết thương cấp tính ở bề mặt. Chất khử trùng không chỉ độc đối với vi trùng mà còn đối với tế bào của con người. Nếu sử dụng quá liều lượng, chất khử trùng sẽ cản trở việc chữa lành vết thương tự nhiên và làm tổn thương các tế bào. WOUND tạo ra tác dụng kháng khuẩn mà không có tác dụng phụ gây độc tế bào ức chế quá trình lành thương. WOUND kết hợp với việc làm sạch vết thương ban đầu thích hợp là đủ để điều trị vết thương nông.